Đây là số tiền doanh nghiệp thu được khi bán các sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi trừ bất kỳ khoản chi phí nào. Có nhiều cách để đo lường doanh thu:
Trong kế toán dồn tích, các giao dịch mua của khách hàng được thực hiện bằng tín dụng được tính vào doanh thu trước khi doanh nghiệp thực sự nhận được thanh toán.
Trong kế toán tiền mặt, chỉ tiền đã có trong tài khoản ngân hàng của công ty mới được tính vào doanh thu.
Doanh thu = Giá bán * Số đơn vị đã bán
Bao gồm tất cả các chi phí mà một doanh nghiệp phải trang trải để duy trì hoạt động và tạo ra doanh thu. Ví dụ về chi phí là lao động, thiết bị và vật tư.
Cũng giống như với doanh thu, trong kế toán dồn tích sẽ tính các chi phí khi chúng phát sinh, ngay cả khi chưa được thanh toán, trong khi kế toán tiền mặt chỉ bao gồm những chi phí này khi chúng đã được thanh toán.
Chi phí có thể được nhóm thành hai loại lớn: Chi phí vận hành và chi phí từ những hoạt động khác
Chi phí = Giá vốn hàng bán + Tiền lương + Hoa hồng bán hàng + Chi phí Marketing + Chi phi bất động sản + Tiện ích
Lợi nhuận ròng là số tiền còn lại sau khi trừ tất cả các chi phí và thuế từ doanh thu. Mặc dù có những công ty khởi nghiệp được nhà đầu tư hậu thuẫn thua lỗ, nhưng hầu hết các doanh nghiệp nhỏ cần phải mang lại đủ doanh thu để trang trải chi phí của họ. Nếu không, họ có nguy cơ rơi vào cảnh nợ nần và cuối cùng sẽ phải phá sản.
Lợi nhuận ròng = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán - Chi phí hoạt động - Lãi vay - Thuế TNDN phải nộp
Dòng tiền là dòng máu của các doanh nghiệp nhỏ — họ dựa vào tiền để thanh toán chi phí. Dòng tiền là lượng tiền mặt di chuyển vào và ra khỏi doanh nghiệp trong một khung thời gian nhất định. Nếu tiền vào nhiều hơn tiền ra, doanh nghiệp có dòng tiền dương và nếu doanh nghiệp trả ra nhiều tiền hơn số tiền nhận được, thì doanh nghiệp có dòng tiền âm.
Dòng tiền hoạt động (Operating Cash Flow – OCF) là lượng tiền mà một công ty tạo ra thông qua các hoạt động điển hình. Số liệu này có thể cung cấp cho doanh nghiệp biết lượng tiền mặt mà doanh nghiệp có thể chi tiêu trước mắt và liệu doanh nghiệp có nên giảm chi tiêu hay không. OCF cũng có thể tiết lộ các vấn đề như khách hàng mất quá nhiều thời gian để thanh toán hoá đơn hoặc hoàn toàn không thanh toán.
Vốn lưu động là chênh lệch giữa tài sản lưu động (tiền mặt, các khoản phải thu và đầu tư ngắn hạn) và nợ phải trả (các khoản phải trả, bảng lương, thuế và các khoản thanh toán nợ).
Số liệu này giúp vẽ nên bức tranh về trạng thái tài chính của doanh nghiệp trong thời gian ngắn hạn bằng cách xem liệu khả năng thanh toán có sẵn để trang trải các chi phí tức thời hay không.
Vốn lưu động = Tài sản lưu động - Nợ ngắn hạn
Hệ số thanh toán nhanh đo lường liệu một doanh nghiệp có thể hoàn thành các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình hay không bằng cách đánh giá xem liệu doanh nghiệp có đủ tài sản để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn hay không.
Hệ số thanh toán nhanh được viết dưới dạng số thập phân, với hệ số 1,0 có nghĩa là một công ty có đủ tài sản để trang trải các khoản nợ phải trả của mình.
Hệ số thanh toán nhanh = (Tiền và các khoản tương đương tiền + các khoản phải thu + các khoản đàu tư ngắn hạn) / Nợ ngắn hạn
Ngân sách so với thực tế so sánh chi tiêu hoặc doanh số bán hàng thực tế của một công ty trong một khu vực nhất định với số tiền được lập ngân sách. Mặc dù ngân sách và chi phí có liên quan với nhau, nhưng ngân sách so với thực tế có thể được sử dụng để so sánh cả doanh thu và chi phí. “Phân tích chênh lệch ngân sách” này giúp các nhà lãnh đạo doanh nghiệp nhỏ xác định các lĩnh vực kinh doanh mà họ đang bội chi có thể cần được chú ý thêm. Nó cũng tiết lộ các lĩnh vực kinh doanh hoạt động tốt hơn mong đợi.
Các khoản nợ phải thu theo ngày đáo hạn là một báo cáo đo lường thời gian khách hàng phải mất bao nhiêu ngày để thanh toán các hoá đơn. Các công ty thường bao gồm các điều khoản tín dụng trên một hoá đơn cho biết khách hàng phải nộp khoản thanh toán trong bao nhiêu ngày, phổ biến là 30 ngày.
Trên báo cáo này, một doanh nghiệp thường sắp xếp khách hàng theo ngày đến hạn: Ngay lập tức, chậm 1-30 ngày, trễ 31-60 ngày để xem số tiền có thể thu được từ các công ty và khung thời gian khác nhau.
Khi các khoản phải thu liên tục chạy chậm, nó sẽ ảnh hưởng đến dòng tiền và vốn lưu động. Khi thời gian trôi qua, cơ hội thu được doanh thu đó càng giảm. Các doanh nghiệp có thể cần phải cảnh báo với những khách hàng thường xuyên thanh toán muộn, vì những sự chậm trễ này có thể gây ra sự suy giảm dòng tiền. Các công ty nên xem xét cung cấp cho khách hàng một khoản chiết khấu nhỏ khi thanh toán sớm để tránh bị chậm trễ.
Các khoản nợ phải trả theo ngày đáo hạn là một báo cáo tương tự như các khoản nợ phải thu, ngoại trừ việc xem xét doanh nghiệp mất bao nhiêu ngày để thanh toán các hoá đơn.
Công ty phải liệt kê các hoá đơn sắp tới của mình dựa trên thời điểm đến hạn thanh toán để đảm bảo rằng công ty có thể đáp ứng tất cả các nghĩa vụ và giải quyết mọi vấn đề trước thời hạn. Doanh thu, dòng tiền và các khoản phải thu đều có thể ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng các hoá đơn từ nhà cung cấp và các đối tác kinh doanh khác. Việc một công ty thanh toán các hoá đơn nhanh chóng như thế nào ảnh hưởng đến uy tín tín dụng và khả năng nhận được khoản vay của công ty đó.
Điểm hoà vốn là khi doanh thu bằng chi phí, nghĩa là không có lãi hay lỗ. Còn được gọi là biên độ an toàn, điểm hoà vốn giúp doanh nghiệp biết khi nào sẽ kiếm được nhiều hơn số tiền chi tiêu và bắt đầu có lãi.
Tỷ lệ lợi nhuận gộp cho thấy doanh thu sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS) tức là chi phí trực tiếp để tạo ra một sản phẩm. Tỷ lệ này, được viết dưới dạng tỷ lệ phần trăm, cho biết tổng lợi nhuận cho mỗi đồng doanh thu mà một doanh nghiệp kiếm được. Ví dụ, tỷ lệ 60% có nghĩa là công ty nhận được 60 đồng lợi nhuận cho 100 đồng doanh thu.
Tỷ suất lợi nhuận tương tự như tỷ suất lợi nhuận gộp nhưng tính cho tất cả các chi phí, như chi phí trả lương và chi phí hoạt động khác, thay vì chỉ giá vốn hàng bán. Mặc dù tỷ suất lợi nhuận tiêu chuẩn khác nhau giữa các ngành, nhiều công ty đặt mục tiêu tỷ suất lợi nhuận ít nhất là 25%.
Tỷ lệ đốt tiền tính toán thời gian một công ty có trước khi hết tiền mặt dựa trên số tiền hiện có và số tiền chi tiêu mỗi tháng. Số liệu này giúp các doanh nghiệp hiểu khi nào họ cần cắt giảm chi tiêu hoặc nhận thêm đầu tư. Nếu tỷ lệ này càng thấp theo thời gian, đó là dấu hiệu công ty đang chi nhiều tiền hơn khả năng chi trả. Tỷ lệ này đo lường số tiền mà một công ty chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định (thường là hàng tháng), được sử dụng bởi các công ty khởi nghiệp được nhà đầu tư vốn bị thua lỗ trong những ngày đầu.
Burn Rate có 2 loại: Gross Burn Rate và Net Burn Rate.
Net Burn Rate = Gross Burn Rate - Revenue (doanh thu 1 tháng)
Sau khi đã nắm bắt được tỷ lệ Burn Rate, từ đó có thể biết được công ty sẽ kéo dài được bao nhiêu tháng. Công thức đơn giản sẽ như sau:
Số tháng còn lại có thể kéo dài = Tiền còn lại trong tài khoản ngân hàng / Net Burn Rate
Nguồn: SlimCRM
Đánh giá
Email: hello@fnbdirector.com
Copyright @2014 FNB DIRECTOR - HoReCa Business School