fnb_director_logo_2024_ap_dung_nen_sang_mau_1500
horeca_business_school
Diễn đàn » Quảng cáo & Truyền thông » Mô hình ELM (Elaboration Likelihood Model) trong Quảng cáo
Email
 Đăng ký Quên mật khẩu
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu
Người gửi Nội dung

Brandsvietnam
Gửi lúc:

Mô hình ELM (Elaboration Likelihood Model) được phát triển bởi Richard E. Petty và John T. Cacioppo vào những năm 1980, Mô hình ELM là một mô hình quảng cáo và tâm lý xã hội giúp hiểu cách khách hàng tiếp nhận và xử lý thông tin quảng cáo. Mô hình này cho rằng quá trình tác động của quảng cáo có thể xảy ra theo hai con đường: con đường trực tiếp (central route) và con đường gián tiếp (peripheral route).

1. Con đường trực tiếp (Central route): Khi khách hàng tiếp nhận thông tin quảng cáo theo con đường trực tiếp, họ sẽ chú trọng vào các yếu tố logic, chứng cứ và lập luận trong thông điệp quảng cáo. Họ sẽ đánh giá kỹ lưỡng các thông tin và suy nghĩ sâu sắc về sản phẩm hoặc dịch vụ. Quá trình này yêu cầu sự tập trung và nỗ lực từ phía khách hàng.

2. Con đường gián tiếp (Peripheral route): Ngược lại, khi khách hàng tiếp nhận thông tin quảng cáo theo con đường gián tiếp, họ không chú trọng vào các yếu tố logic và chứng cứ. Thay vào đó, họ dựa vào các yếu tố như hình ảnh, màu sắc, nổi bật, người nổi tiếng hoặc cảm xúc để đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ. Quá trình này ít tốn công sức và thường xảy ra khi khách hàng không có đủ thời gian hoặc tài nguyên để suy nghĩ kỹ lưỡng.

Quá trình tác động của quảng cáo theo Mô hình ELM phụ thuộc vào ba yếu tố chính:

1. Khả năng xử lý thông tin (Processing ability): Đây là khả năng của khách hàng để tiếp nhận và xử lý thông tin quảng cáo. Nếu khách hàng có khả năng xử lý thông tin cao, họ có xu hướng chọn con đường trực tiếp và tập trung vào các yếu tố logic. Ngược lại, nếu khách hàng có khả năng xử lý thông tin thấp, họ có xu hướng chọn con đường gián tiếp và dựa vào các yếu tố không logic.

2. Motivation (Động lực): Động lực của khách hàng để tiếp nhận và xử lý thông tin quảng cáo cũng ảnh hưởng đến con đường tác động. Nếu khách hàng quan tâm và có động lực cao, họ có xu hướng chọn con đường trực tiếp. Ngược lại, nếu khách hàng không quan tâm hoặc không có động lực, họ có xu hướng chọn con đường gián tiếp.

3. Credibility (Đáng tin cậy): Độ tin cậy của nguồn thông tin quảng cáo cũng ảnh hưởng đến con đường tác động. Nếu nguồn thông tin được coi là đáng tin cậy và có uy tín, khách hàng có xu hướng chọn con đường trực tiếp. Ngược lại, nếu nguồn thông tin không được coi là đáng tin cậy, khách hàng có xu hướng chọn con đường gián tiếp.

Mô hình ELM (Elaboration Likelihood Model) có những ưu điểm và hạn chế sau đây:

Ưu điểm:
- Hiểu rõ quá trình tác động: Mô hình ELM giúp các nhà quảng cáo hiểu rõ hơn về cách khách hàng tiếp nhận và xử lý thông tin quảng cáo. Điều này giúp họ áp dụng các chiến lược phù hợp để tạo ảnh hưởng tốt nhất đến ý thức và hành vi của khách hàng.
- Phân loại khách hàng: Mô hình ELM cho phép phân loại khách hàng dựa trên khả năng xử lý thông tin và động lực. Điều này giúp các nhà quảng cáo tạo ra thông điệp và chiến lược phù hợp với từng nhóm khách hàng.
- Tính ứng dụng rộng: Mô hình ELM không chỉ áp dụng trong lĩnh vực quảng cáo, mà còn có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác như tâm lý xã hội.

Hạn chế:
- Phức tạp: Mô hình ELM có một số khái niệm và yếu tố phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết và nỗ lực để áp dụng hiệu quả. Điều này có thể làm cho mô hình trở nên khó tiếp cận và áp dụng trong thực tế.
- Không đồng nhất: Mô hình ELM không phải là một mô hình đồng nhất và có thể có nhiều biến thể và diễn giải khác nhau. Điều này có thể gây nhầm lẫn và khó khăn trong việc áp dụng và so sánh kết quả nghiên cứu.
- Thiếu tính linh hoạt: Mô hình ELM tập trung vào hai con đường tác động (trực tiếp và gián tiếp) và không đề cập đến các yếu tố khác như tác động của môi trường, văn hóa hay tình huống cụ thể. Điều này có thể làm giới hạn khả năng ứng dụng của mô hình trong các trường hợp đặc biệt.

Một cách khái quát, mô hình ELM có những ưu điểm về việc hiểu rõ quá trình tác động và phân loại khách hàng, nhưng cũng có những hạn chế về tính phức tạp và thiếu tính linh hoạt. Các nhà quảng cáo cần cân nhắc và áp dụng mô hình này một cách linh hoạt và phù hợp với từng tình huống và mục tiêu của mình.

Thông qua việc hiểu rõ quá trình tác động của quảng cáo theo con đường trực tiếp và con đường gián tiếp, các nhà quảng cáo có thể áp dụng các chiến lược phù hợp để tạo ảnh hưởng tốt nhất đến khách hàng. Dưới đây là một số ví dụ về cách áp dụng Mô hình ELM trong quảng cáo:
1. Con đường trực tiếp:
- Tạo ra thông điệp quảng cáo chứa các lập luận logic, chứng cứ và dữ liệu thuyết phục.
- Sử dụng các thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ để khách hàng có thể suy nghĩ sâu sắc và đánh giá.
- Tạo ra các quảng cáo dựa trên lợi ích và giải pháp mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn mang lại.

2. Con đường gián tiếp:
- Sử dụng hình ảnh, màu sắc và âm nhạc để tạo cảm xúc và thu hút sự chú ý của khách hàng.
- Sử dụng người nổi tiếng hoặc nhân vật đáng yêu để tạo sự gắn kết và tăng tính nhận diện thương hiệu.
- Tạo ra các quảng cáo dựa trên cảm xúc và trải nghiệm mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn mang lại.

Một số ví dụ về sản phẩm và dịch vụ có thể áp dụng Mô hình ELM trong quảng cáo:

1. Sản phẩm công nghệ cao: Ví dụ như điện thoại thông minh, máy tính xách tay, hoặc thiết bị gia đình thông minh. Các quảng cáo có thể sử dụng con đường trực tiếp bằng cách cung cấp các lập luận logic và chứng cứ về hiệu năng, tính năng và công nghệ của sản phẩm. Hoặc sử dụng con đường gián tiếp bằng cách tạo cảm xúc và sự gắn kết thông qua hình ảnh và trải nghiệm người dùng.

2. Dịch vụ du lịch: Ví dụ như tour du lịch, khách sạn, hoặc dịch vụ đặt vé máy bay. Các quảng cáo có thể sử dụng con đường trực tiếp bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về địa điểm, hoạt động và lợi ích của dịch vụ. Hoặc sử dụng con đường gián tiếp bằng cách tạo cảm xúc và hình ảnh hấp dẫn về địa điểm du lịch.

3. Sản phẩm làm đẹp: Ví dụ như mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc da, hoặc dịch vụ spa. Các quảng cáo có thể sử dụng con đường trực tiếp bằng cách cung cấp thông tin về thành phần, công dụng và hiệu quả của sản phẩm. Hoặc sử dụng con đường gián tiếp bằng cách tạo cảm xúc và hình ảnh về sự tự tin và sự thư giãn mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại.

4. Sản phẩm thời trang: Ví dụ như quần áo, giày dép, hoặc phụ kiện thời trang. Các quảng cáo có thể sử dụng con đường trực tiếp bằng cách cung cấp thông tin về chất liệu, kiểu dáng và xu hướng của sản phẩm. Hoặc sử dụng con đường gián tiếp bằng cách tạo cảm xúc và hình ảnh về phong cách và cá nhân hóa.

5. Dịch vụ tài chính: Ví dụ như ngân hàng, bảo hiểm, hoặc dịch vụ tư vấn tài chính. Các quảng cáo có thể sử dụng con đường trực tiếp bằng cách cung cấp thông tin về lợi ích, tính năng và đáng tin cậy của dịch vụ. Hoặc sử dụng con đường gián tiếp bằng cách tạo cảm xúc và hình ảnh về sự an tâm và thành công tài chính.

Tóm lại, khi áp dụng Mô hình ELM, các nhà quảng cáo cần hiểu rõ đối tượng khách hàng và mục tiêu của mình. Điều này giúp họ lựa chọn con đường tác động phù hợp và tạo ra thông điệp quảng cáo hiệu quả để tạo ảnh hưởng đến ý thức và hành vi của khách hàng.

Nguồn: brandsvietnam

Trích dẫn

Dynamic ads là gì? - và những điều bạn có thể chưa biết Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:49:57

Chỉ số CTR là gì? Phân tích CTR lý tưởng trong quảng cáo facebook Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:49:29

Tổng hợp 18 phương pháp tối ưu quảng cáo facebook Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:48:44

FOOH: Xu hướng mới hay “con dao hai lưỡi” của thương hiệu? Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:48:20

“Cuộc đua” của các thương hiệu xa xỉ tại giải đua F1 Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:47:57

Học hỏi tiếp thị đa kênh từ 15 thương hiệu lớn: Starbucks, Sephora, Amazon,.. Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:47:20

Tổng Cục Du lịch Singapore trình chiếu biển quảng cáo 3D tại TP.HCM Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:46:49

Bookaholic #31: Beloved Brands – 4 frameworks giúp marketer “biết người, biết ta” Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:45:02

Chinh phục khoảnh khắc “Say Cheese!”, Nabati mang đến làn gió mới trên thị trường bánh kẹo Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:44:37

Học hỏi cách triển khai AR từ các thương hiệu nổi tiếng: Burberry, L‘Oréal, Amazon,... Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:44:04

Điểm bán và Biển quảng cáo ngoài trời OOH Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:43:30

Video Hành trình tìm kiếm âm thanh diệu kỳ - CBS Art Sound, nơi cảm xúc thăng hoa Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:42:48

Production House #5: Dấn thân vào ngành dưới góc nhìn của Founder và Production Assistant “trái ngành” Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:42:02

Chạm insight “thăng tiến” – Cách Bệnh viện Mắt Hà Nội 2 truyền thông thương hiệu đến Gen Z dịp Tết Brandsvietnam gửi lúc 28-04-2024 00:41:17

Vice President Marketing tại Suntory PepsiCo Vietnam: Tính hiệu quả là một trong những tiêu chí hàng đầu của sáng tạo Brandsvietnam gửi lúc 03-04-2024 00:02:07

“Đi tới đâu, Sôi tới đó” cùng campaign của Lẩu tự sôi Omachi bắp bò riêu cua Brandsvietnam gửi lúc 03-04-2024 00:01:26

Học hỏi cách triển khai DOOH từ các thương hiệu nổi tiếng: McDonald’s, KFC, Subway... Brandsvietnam gửi lúc 02-04-2024 23:59:28

Điểm lại 8 chiến dịch sử dụng insight xuất sắc Brandsvietnam gửi lúc 02-04-2024 23:58:59

Production House #4: Làm phim quảng cáo có cần chú trọng yếu tố nghệ thuật? Brandsvietnam gửi lúc 02-04-2024 23:58:36

Chạm insight “thăng tiến” – Cách Bệnh viện Mắt Hà Nội 2 truyền thông thương hiệu đến Gen Z dịp Tết Brandsvietnam gửi lúc 02-04-2024 23:58:13

setup_menu_mon_ansetp_menu_do_uong
CONTACT US

FNB DIRECTOR

83 Nguyen Van Troi Apartment, Phu Nhuan Dist.

Hotline: +84 903 132 508

Email: hello@fnbdirector.com

 
FOLLOW US ON FACEBOOK

Copyright @2014 FNB DIRECTOR - HoReCa Business School