Trong lĩnh vực marketing, các thuật ngữ như Customer, Consumer, Client, User và Audience thường được sử dụng để mô tả những đối tượng khác nhau mà các doanh nghiệp muốn tiếp cận và tương tác. Mặc dù những từ này có vẻ tương đồng, nhưng thực tế lại có những khác biệt quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về sự khác nhau giữa các đối tượng mục tiêu qua bài viết dưới đây.
1. Customer (Khách hàng)
Customer là thuật ngữ phổ biến nhất trong marketing, đề cập đến người mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ từ một nhà cung cấp hoặc doanh nghiệp. Họ có thể là người tiêu dùng cuối cùng hoặc những khách hàng thường xuyên sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Trong bài viết này Trinh sẽ so sánh lần lượt Customer với các đối tượng khác và sau đó cho một ví dụ tổng quát. Hy vọng cách so sánh này sẽ giúp mọi người dễ hình dung hơn về 5 đối tượng mục tiêu trong marketing. Phần so sánh Trinh sẽ đề cập ở các thuật ngữ bên dưới nhé!
2. Consumer (Người tiêu dùng)
Consumer là người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc gia đình. Họ là người cuối cùng sử dụng sản phẩm và không nhất thiết phải là khách hàng trực tiếp mua hàng.
So sánh với Customer:
Một ngành hàng dễ thấy sự khác biệt giữa Customer và Consumer nhất có lẽ là ngành hàng M&B (Mẹ và bé). Trong đó, mẹ (phụ huynh) là người mua hàng và em bé là người tiêu dùng sản phẩm.
3. Client (Khách hàng)
Client là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực dịch vụ chuyên nghiệp như luật sư, nhà tư vấn tài chính, công ty quảng cáo, và các công ty cung cấp dịch vụ. Client thường có mối quan hệ lâu dài với nhà cung cấp dịch vụ và thường được cung cấp sự tư vấn và hỗ trợ chuyên môn. Mối quan hệ với client đặc biệt thường được xây dựng dựa trên sự tương tác và sự tín nhiệm.
So sánh với Customer:
- Customer là người mua hàng hoặc dịch vụ từ công ty, trong khi Client là người tìm kiếm dịch vụ chuyên nghiệp từ công ty.
- Giữa Customer và nhà cung cấp dịch vụ không tồn tại thỏa thuận đại diện. Ngược lại, giữa Client và doanh nghiệp không có thỏa thuận tương tự.
- Customer tham gia giao dịch với công ty trong khi công ty và Client có một mối quan hệ tín nhiệm với nhau.
- Công ty tập trung vào việc bán sản phẩm và dịch vụ cho Customer. Trái lại, công ty tập trung vào việc phục vụ Client.
- Công ty cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho Customer. Với Client, họ tìm kiếm dịch vụ chuyên nghiệp như tư vấn, luật pháp, tư vấn và nhiều hơn nữa.
- Mức độ chú ý cá nhân cần thiết đối với Customer thấp hơn so với Client.
- Mối quan hệ giữa Customer và doanh nghiệp tồn tại trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, Customer có thể có giao dịch lặp lại nhưng chỉ trong một thời gian giới hạn. Trong trường hợp của Client, doanh nghiệp tham gia vào một dự án dài hạn với khách hàng.
4. User (Người dùng)
User đề cập đến người sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này không nhất thiết chỉ ám chỉ người mua hàng. User có thể là khách hàng hoặc nhân viên của một tổ chức sử dụng dịch vụ. Trong phần so sánh dưới đây Trinh sẽ dùng user trong ngữ cảnh sử dụng ứng dụng công nghệ.
So sánh với Customer:
- Mục tiêu:
– Khách hàng trong marketing đề cập đến nhóm người mục tiêu mà doanh nghiệp muốn bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho họ.
– Người dùng là nhóm người mục tiêu mà doanh nghiệp muốn sử dụng và tận hưởng ứng dụng của họ. - Quan hệ với doanh nghiệp:
– Khách hàng tạo ra một quan hệ mua bán với doanh nghiệp.
– Trong khi người dùng có một quan hệ sử dụng ứng dụng của doanh nghiệp. - Tương tác:
– Khách hàng tham gia vào quá trình mua hàng và giao dịch với doanh nghiệp.
– Người dùng tương tác với ứng dụng, sử dụng các tính năng và chức năng có sẵn trong ứng dụng. - Mục đích sử dụng:
– Mục đích chính của khách hàng là mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ từ doanh nghiệp.
– Người dùng có mục đích sử dụng ứng dụng để đáp ứng nhu cầu cá nhân, thực hiện các tác vụ cụ thể hoặc trải nghiệm giải trí. - Trải nghiệm và hài lòng:
– Khách hàng quan tâm đến trải nghiệm mua hàng và hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ nhận được.
– Người dùng quan tâm đến trải nghiệm sử dụng ứng dụng, giao diện người dùng thuận tiện và chất lượng các chức năng và tính năng của ứng dụng.
5. Audience (Khán giả)
Audience (tạm dịch “khán giả”, hay trong ngữ cảnh marketing Trinh hay thấy mọi người hiểu nó là đối tượng truyền thông) ám chỉ những người quan tâm hoặc theo dõi hành động của một cá nhân, thương hiệu hoặc công ty cụ thể. Họ có thể là khách hàng tiềm năng, người theo dõi trên mạng xã hội, hoặc những người quan tâm đến một lĩnh vực cụ thể. Khán giả không nhất thiết phải là khách hàng trực tiếp mua hàng, mà thường được liên kết với việc tiếp cận và tương tác với nội dung hoặc hoạt động tiếp thị.
So sánh với Customer:
- Mục tiêu chính:
– Khách hàng là nhóm người cụ thể mà doanh nghiệp muốn bán sản phẩm hoặc dịch vụ tới. Doanh nghiệp tập trung vào việc xác định và phục vụ nhu cầu của khách hàng để thúc đẩy mua hàng.
– Khán giả là một nhóm người rộng hơn, bao gồm cả khách hàng tiềm năng và những người quan tâm đến thông điệp và nội dung của doanh nghiệp. Mục tiêu chính là thu hút sự chú ý, tạo nhận thức về thương hiệu và gây quan tâm đến doanh nghiệp. - Tương tác:
– Với khách hàng, doanh nghiệp tạo ra một mối quan hệ tương tác trực tiếp thông qua việc bán hàng và dịch vụ. Quan hệ này thường xuyên được duy trì và phát triển qua thời gian.
– Trong khi đó, với khán giả, mối tương tác có thể không trực tiếp hoặc không thường xuyên. Mục tiêu là tạo sự tương tác thông qua thông điệp, nội dung và hoạt động truyền thông. - Phạm vi và đa dạng:
– Khách hàng là một nhóm hẹp hơn, chú trọng đến những người có khả năng mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. Quá trình xác định khách hàng cần phân tích chi tiết về đặc điểm, hành vi và nhu cầu của khách hàng tiềm năng.
– Khán giả có thể rộng hơn và đa dạng hơn, bao gồm cả những người chỉ quan tâm đến thông điệp hoặc nội dung của doanh nghiệp mà không cần mua hàng. Khán giả có thể thuộc vào nhiều đối tượng và có sự đa dạng về độ tuổi, giới tính, sở thích, v.v. - Mục đích tiếp cận:
– Với khách hàng, mục đích tiếp cận là tạo ra giao dịch mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. Doanh nghiệp tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng doanh số bằng cách phục vụ khách hàng hiện tại và tiềm năng.
– Đối với khán giả, mục đích tiếp cận là tạo ra sự tương tác, tạo nhận thức về thương hiệu và tạo sự quan tâm đối với doanh nghiệp. Mục đích không nhất thiết là tạo ra giao dịch trực tiếp, mà thường là xây dựng mối quan hệ, tạo sự tương tác và tạo lòng tin và sự ủng hộ đối với doanh nghiệp. - Trọng tâm của quan hệ:
– Với khách hàng, trọng tâm của quan hệ là việc đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng. Doanh nghiệp cố gắng cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, tạo sự hài lòng và tạo lòng tin với khách hàng.
– Với khán giả, trọng tâm của quan hệ là tạo ra một liên kết và tương tác thông qua thông điệp và nội dung. Doanh nghiệp cố gắng cung cấp thông điệp hữu ích, giá trị và thu hút sự quan tâm của khán giả.
6. Ví dụ:
Dưới đây là các ví dụ cụ thể và dễ hiểu hơn để giải thích các thuật ngữ khách hàng (customer), người tiêu dùng (consumer), khán giả (audience), người dùng (user) và khách hàng (client) trong ngữ cảnh của ứng dụng Facebook:
- Khách hàng (Customer): John tạo một tài khoản Facebook để kết nối với bạn bè và gia đình, và anh ta thường xem và tương tác với các bài đăng của họ trên dòng thời gian.
- Người tiêu dùng (Consumer): Sarah sử dụng Facebook để xem video hài và đọc bài viết từ các trang chia sẻ nội dung vui nhộn và giải trí.
- Người dùng (User): Mary đã tạo một tài khoản Facebook và sử dụng ứng dụng để chia sẻ hình ảnh từ cuộc du lịch của cô và tham gia vào nhóm quan tâm đến việc nấu ăn.
- Khán giả (Audience): Cả Jane và Peter đều là khán giả của trang Facebook của một nghệ sĩ nổi tiếng. Họ nhận thông tin về buổi biểu diễn sắp tới, xem hình ảnh và video về nghệ sĩ này trên trang.
- Khách hàng (Client): Một công ty thời trang quảng cáo trên Facebook để giới thiệu các sản phẩm mới và tương tác với khách hàng tiềm năng, họ sử dụng công cụ quảng cáo và tính năng quản lý trang doanh nghiệp trên ứng dụng.
Các ví dụ này giúp minh họa cách mà các thuật ngữ khách hàng, người tiêu dùng, khán giả, người dùng và khách hàng có thể áp dụng trong ngữ cảnh cụ thể của ứng dụng Facebook. Trinh lưu ý là các vai trò này có thể trùng nhau trong ngữ cảnh khác nhau hoặc tùy thuộc vào việc sử dụng cụ thể của ứng dụng Facebook.
7. Lời kết:
Tóm lại, hiểu rõ sự khác biệt giữa Customer, Consumer, Client, User và Audience trong marketing là vô cùng quan trọng đối với các nhà tiếp thị. Việc phân biệt rõ vai trò và đặc điểm của mỗi nhóm này giúp marketer xác định đúng đối tượng mục tiêu, xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả và tạo sự tương tác tốt với khách hàng và người dùng.
- Khách hàng (Customer): Đây là những người mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của công ty. Marketer cần nắm bắt nhu cầu và mong đợi của khách hàng để cung cấp sản phẩm và dịch vụ phù hợp, đồng thời tạo sự hài lòng và duy trì mối quan hệ lâu dài.
- Người tiêu dùng (Consumer): Đây là những người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Marketer cần hiểu rõ hành vi tiêu dùng, sở thích và nhu cầu của người tiêu dùng để tạo ra sản phẩm hấp dẫn và đáp ứng được mong đợi của họ.
- Khách hàng (Client): Đây là những tổ chức hoặc cá nhân tìm kiếm hoặc sử dụng các dịch vụ chuyên nghiệp từ một công ty, tổ chức hoặc cá nhân khác. Marketer và nhà cung cấp dịch vụ cần tạo dựng một môi trường tin cậy, cung cấp dịch vụ chất lượng và duy trì mối quan hệ lâu dài với client.
- Người dùng (User): Đây là những người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Marketer cần đảm bảo trải nghiệm sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ tốt, đáp ứng được nhu cầu và mong đợi của người dùng, từ đó tạo sự hài lòng và xây dựng lòng tin.
- Khán giả (Audience): Đây là những người quan tâm và theo dõi hoạt động của một cá nhân, thương hiệu hoặc công ty. Marketer cần tận dụng sự quan tâm của khán giả để xây dựng mối quan hệ, tạo sự tương tác và tăng cường lòng trung thành của khán giả.
Việc hiểu và áp dụng các khái niệm về đối tượng mục tiêu giúp marketer xác định đúng đối tượng, xây dựng chiến lược và tương tác một cách hiệu quả với khách hàng và người dùng. Qua đó giúp marketer đạt được kết quả tốt trong công việc tiếp thị và đóng góp vào thành công của tổ chức.
Nguồn: trulytrinh.com